1. | Giải thể doanh nghiệp |
● | Giải thể là quá trình doanh nghiệp tự kết thúc hoạt động, chấm dứt dứt sự tồn tại theo quy định của luật Doanh nghiệp và các luật thuế, nghĩa là doanh nghiệp “tự chết” theo ý chí của chủ sở hữu; |
● | Thủ tục giải thể là thủ tục hành chính, thực hiện bởi các cơ quan hành chính: Cục/Chi cục thuế, Sở Kế hoạch và Đầu tư; |
● | Doanh nghiệp giải thể không để lại hậu quả cho chủ sở hữu và người quản lý, nghĩa là chủ sở hữu và người quản lý không bị cấm/hạn chế quyền quản lý, quyền thành lập doanh nghiệp sau khi doanh nghiệp giải thể; |
Luật áp dụng: Luật doanh nghiệp và các luật thuế; | |
● | Thời gian ngắn; |
● | Tính chất vụ việc: đơn giản |
2. | Phá sản doanh nghiệp |
● | Phát sản là quá trình doanh nghiệp thanh lý tài sản, chấm dứt tồn tại theo quy định của luật Phá sản, nghĩa là doanh nghiệp “bị chết” theo ý chí của các chủ nợ; |
● | Thủ tục phá sản là quá trình tố tụng theo quy định của luật Phá sản và Bộ luật Tố tụng dân sự; |
Cơ quan tiếp nhận và xử lý: Toà án nhân dân cấp tỉnh/huyện nơi doanh nghiệp đặt trụ sở (theo điều 8 luật Phá sản); | |
● | Hậu quả: Doanh nghiệp phá sản để lại hậu quả cho chủ sở hữu và người quản lý không được quyền thành lập doanh nghiệp, làm người quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã trong thời hạn 03 năm kể từ ngày Tòa án nhân dân có quyết định tuyên bố phá sản (theo điều 130 luật Phá sản); |
● | Thời gian dài; |
● | Tính chất vụ việc: phức tạp |
Hãy share để mọi người cùng biết:
Phân biệt giải thể và phá sản doanh nghiệp
© Copyright by www.dongduong.net, all rights reserved.